Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

preponderate /pri'pɒndəreit/  

  • Động từ
    (+ over)
    trội hơn (về số lượng, ảnh hưởng, tầm quan trọng); chiếm ưu thế
    Christians preponderate in the population of that part of the country
    tín đồ Cơ Đốc trội hơn về số lượng trong dân cư vùng này ở đất nước

    * Các từ tương tự:
    preponderately