Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
preponderate
/pri'pɒndəreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
(+ over)
trội hơn (về số lượng, ảnh hưởng, tầm quan trọng); chiếm ưu thế
Christians
preponderate
in
the
population
of
that
part
of
the
country
tín đồ Cơ Đốc trội hơn về số lượng trong dân cư vùng này ở đất nước
* Các từ tương tự:
preponderately
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content