Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
preparative
/pri'pærətiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị
Danh từ
công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công việc dự bị
(quân sự) lệnh (trống, kèn) chuẩn bị, lệnh sẵn sàng
* Các từ tương tự:
preparatively
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content