Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

preparative /pri'pærətiv/  

  • Tính từ
    sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị
    Danh từ
    công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công việc dự bị
    (quân sự) lệnh (trống, kèn) chuẩn bị, lệnh sẵn sàng

    * Các từ tương tự:
    preparatively