Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prepackaged
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prepackage
/ˌpriːˈpækəʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đã đóng gói trước
verb
-ages; -aged; -aging
[+ obj] :to put (a product) in a package before selling it - usually used as (be) prepackaged
The
meals
are
prepackaged
and
ready
to
eat
.
prepackaged
software
prepackaged
salads
-
sometimes
used
figuratively
a
prepackaged
speech
[=
a
speech
that
is
not
original
or
special
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content