Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
preordain
/pri:ɔ:'dein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
preordained
/ˌpriːjoɚˈdeɪnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(chủ yếu ở dạng bị động)
định trước; quyết định trước
her
success
in
life
seemed
pre-ordained
sự thành công của chị ta trên đường đời dường như đã được định trước
* Các từ tương tự:
preordainment
adjective
formal :decided in advance and certain to happen
a
preordained
conclusion
Although
such
an
outcome
is
likely
,
it
is
by
no
means
preordained. [=
it
is
not
certain
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content