Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
preoccupy
/pri:'ɒkjʊpai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
preoccupy
/ˌpriːˈɑːkjəˌpaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm bận tâm
something
seems
to
be
preoccuping
her
at
the
moment
có cái gì đó hình như đang làm cô ta bận tâm lúc này
verb
-pies; -pied; -pying
[+ obj] :to be thought about or worried about by (someone) very often or constantly
The
question
of
life
after
death
has
preoccupied
many
philosophers
.
Her
family
problems
continue
to
preoccupy
her
. [=
she
continues
to
spend
a
lot
of
time
thinking
/
worrying
about
her
family
problems
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content