Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
preoccupation
/pri:ɒkjʊ'pei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
preoccupation
/ˌpriːˌɑːkjəˈpeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự bận tâm
mối bận tâm
his
main
preoccupation
at
that
time
was
getting
enough
to
eat
mối bận tâm chính của anh ta lúc đó là kiếm đủ để nuôi miệng
noun
plural -tions
[count] a state in which you give all your attention to something - usually + with
I
don't
understand
her
preoccupation
with
her
appearance
.
something that you give all or most of your attention to
We
need
to
better
understand
the
problems
and
preoccupations
of
our
clients
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content