Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
première
/'premieə[r]/
/pri'miər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
buổi biểu diễn đầu tiên; buổi chiếu đầu tiên
Động từ
biểu diễn lần đầu tiên; chiếu lần đầu tiên
the
film
was
premi
è
red
at
the
Cannes
festival
bộ phim đã được chiếu lần đầu ở liên hoa phim Cannes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content