Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

prelude /'prelju:d/  

  • Danh từ
    sự kiện mở đầu, tiều triệu
    sự phá sản của nhiều hãng nhỏ là tiền triệu báo hiệu một sự suy sụp kinh tế tổng thể
    I'm afraid that these troubles are just a prelude
    tôi sợ rằng những rối loạn ấy đúng là sự kiện mở đầu cho những rối loạn tệ hại hơn
    (âm nhạc) dạo đầu; khúc dạo

    * Các từ tương tự:
    preluder