Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    (thường số nhiều) kỳ thi sơ tuyển (thi vào trường đại học)
    prelims
    (số nhiều)
    những trang đầu sách (ghi tên sách…)

    * Các từ tương tự:
    preliminarily, preliminary