Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prelate
/'prelət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prelate
/ˈprɛlət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giáo sĩ cao cấp (giám mục, tổng giám mục)
* Các từ tương tự:
prelatess
noun
plural -ates
[count] formal :a high-ranking Christian priest :a bishop, cardinal, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content