Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

prejudicial /predʒʊ'di∫l/  

  • Tính từ
    gây thiệt hại, làm tổn hại
    những diễn biến làm tổn hại đến tương lai của công ty

    * Các từ tương tự:
    prejudicially, prejudicialness