Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

prejudge /pri:'dʒʌdʒ/  

  • Động từ
    vội xét xử; vội kết tội (khi chưa điều tra đầy đủ)
    vội xét đoán (khi chưa có thông tin đầy đủ)

    * Các từ tương tự:
    prejudgement, prejudger