Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prejudge
/pri:'dʒʌdʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prejudge
/ˌpriːˈʤʌʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
vội xét xử; vội kết tội (khi chưa điều tra đầy đủ)
vội xét đoán (khi chưa có thông tin đầy đủ)
* Các từ tương tự:
prejudgement
,
prejudger
verb
-judges; -judged; -judging
[+ obj] :to form an opinion about (someone or something) before you have enough understanding or knowledge
Officials
complain
that
some
reporters
have
prejudged
the
outcome
of
the
investigation
.
She
was
wrong
for
prejudging
him
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content