Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [thuộc] tiền sử
    prehistoric man
    con người tiền sử
    his ideas on the education of girls are positively prehistoric
    (đùa, nghĩa xấu) ý kiến của ông ta về giáo dục thiếu nữ hết sức lạc hậu (đậm nét tiền sử)

    * Các từ tương tự:
    prehistorically