Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prehistoric
/pri:hi'stɒrik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prehistoric
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prehistoric
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[thuộc] tiền sử
prehistoric
man
con người tiền sử
his
ideas
on
the
education
of
girls
are
positively
prehistoric
(đùa, nghĩa xấu) ý kiến của ông ta về giáo dục thiếu nữ hết sức lạc hậu (đậm nét tiền sử)
* Các từ tương tự:
prehistorically
adjective
/ˌpriːhɪˈstorɪk/ also prehistorical /ˌpriːhɪˈstorɪkəl/
of, relating to, or existing in the time before people could write
prehistoric
animals
/
remains
prehistoric
times
[more ~; most ~] informal + disapproving :very old or outdated
His
attitudes
about
women
are
downright
prehistoric.
adjective
The prehistoric remains of yet another skeleton have been found in the peat bogs
primordial
primal
primeval
primitive
earliest
early
antediluvian
Noachian
or
Noachic
fossil
ancient
My mother makes me wear these absolutely prehistoric clothes to school
antiquated
out-dated
old-fashioned
pass
‚
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content