Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

prefix /,pri:fiks/  

  • Danh từ
    (ngôn ngữ học) tiền tố
    từ chỉ danh hiệu chức tước (đặt trước tên người, như Dr,Mrs…)
    Động từ
    (ngôn ngữ học) thêm tiền tố
    thêm vào đầu
    prefix a new paragraph to Chapter 10
    thêm một đoạn mới vào đầu chương mười

    * Các từ tương tự:
    prefixal, prefixally