Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
preferment
/pri'fɜ:mənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
preferment
/prɪˈfɚmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự thăng chức, sự thăng cấp
he
was
hoping
for
preferment
ông ta hy vọng được thăng chức
noun
[noncount] formal :the act of moving someone to a higher or more important position or rank in an organization
He
has
hopes
for
preferment.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content