Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    rỉa (lông) (chim)
    preen oneself
    (thường xấu) sang sửa, tô điểm
    preen oneself in front of the mirror
    sang sửa trước gương
    preen oneself
    tự mình làm sung sướng; tự mình vui thích

    * Các từ tương tự:
    preener