Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

predominate /pri'dɒmineit/  

  • Động từ
    chế ngự, nắm quyền
    a small group has begun to predominate in policy-making
    một nhóm nhỏ đã bắt đầu năm quyền thảo chính sách
    trội hơn, chiêm ưu thế
    a forest in which oak trees predominate
    một khu rừng mà cây sồi chiếm ưu thế (chiếm đa số)

    * Các từ tương tự:
    predominately