Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
predominance
/pri'dɒminəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
predominance
/prɪˈdɑːmənəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
predominance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự trội hơn; ưu thế
the
predominance
of
blue
in
the
colour
sheme
sự trội hơn của màu xanh trong sự phối màu
the
policy
is
designed
to
prevent
the
predominance
of
one
group
over
another
chính sách được thảo ra với ý định ngăn ngừa ưu thế của nhóm này đối với nhóm khác
noun
[noncount] :the state of being more powerful or important than other people or things
a
group
of
young
reformers
who
have
gained
/
won
predominance
within
the
government
The
tribe
fought
to
maintain
its
predominance.
[singular] :a situation in which there is a greater number or amount of a particular type of person or thing than of other people or things - often + of
There
is
a
predominance
of
older
people
in
the
neighborhood
. [=
most
of
the
people
in
the
neighborhood
are
older
]
noun
We must re-establish the predominance of intellectual vigour over crass commercialism
predominancy
superiority
influence
dominance
pre-eminence
preponderance
ascendancy
precedence
power
supremacy
hold
sway
hegemony
leadership
mastery
control
dominion
sovereignty
transcendence
or
transcendency
authority
the
upper
hand
the
whip
hand
advantage
the
edge
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content