Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
predisposition
/,pri:dispə'zi∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
thiên hướng
a
predisposition
to
find
fault
thiên hướng hay bắt bẻ
(y học) bẩm chất
a
predisposition
to
rheumatism
bẩm chất dễ bị thấm khớp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content