Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
predilection
/,pri:di'lek∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
predilection
/ˌprɛdəˈlɛkʃən/
/Brit ˌpriːdəˈlɛkʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(+ for)
sự ưa thích đặc biệt; sự ưa thích hơn cả
a
predilection
for
Chinese
food
sự đặc biệt ưa thích các món ăn Trung Quốc
noun
plural -tions
[count] formal :a natural liking for something :a tendency to do or to be attracted to something
She
followed
her
own
predilections
. [=
she
did
the
things
she
liked
/
wanted
to
do
] -
often
+
for
They
shared
a
predilection
for
adventure
stories
.
He
has
a
predilection
for
trouble
. [=
he
often
gets
into
trouble
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content