Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
predictor
/pri'diktə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
predictor
/prɪˈdɪktɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người tiên đoán
khí cụ dự báo
noun
plural -tors
[count] formal :something that shows whether or not something is likely to happen :something that is useful in the prediction of something - often + of
High
blood
pressure
can
be
a
strong
predictor [=
indicator
]
of
future
heart
problems
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content