Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

predicate /'predikət/  

  • Danh từ
    (ngôn ngữ học)
    vị ngữ
    Động từ
    xác nhận; khẳng định
    predicate a motive to be good
    khẳng định một động cơ là tốt
    (chủ yếu ở dạng bị động) dựa vào; coi là hậu quả của
    đề án dữ trên cơ sở cho rằng nền kinh tế đang phát triển