Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
predecessor
/'pri:disesə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
predecessor
/ˈprɛdəˌsɛsɚ/
/Brit ˈpriːdəˌsɛsə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
predecessor
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người tiền nhiệm
việc đã làm từ trước; cái đã có trước
will
the
new
plan
be
any
more
acceptable
than
its
predecessors
?
kế hoạch mới liệu có thỏa đáng hơn kế hoạch trước chút nào không?
noun
plural -sors
[count] a person who had a job or position before someone else
The
company's
new
president
has
changed
many
of
the
policies
that
were
introduced
by
his
predecessor. [=
by
the
previous
president
] -
opposite
successor
something that comes before something else
Today's
computers
are
much
faster
than
their
predecessors
were
.
noun
I could not match the accomplishments of my predecessor in this post
forerunner
predecessor
antecedent
Can you name the Tudor predecessors of Elizabeth I?
forebear
forefather
ancestor
antecedent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content