Tính từ
ăn mồi sống (động vật)
predatory birds
chim ăn mồi sống
cướp bóc, ăn cướp
predatory tribes
những bộ lạc chuyên đi ăn cướp
(nghĩa xấu hoặc đùa) nhằm bóc lột (lợi dụng) kẻ khác (về mặt tài chính hoặc tình dục…)
predatory advances
những lời cầu thân với ý đồ lợi dụng