Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

predatory /'predətri/  /'predətɔ:ri/

  • Tính từ
    ăn mồi sống (động vật)
    predatory birds
    chim ăn mồi sống
    cướp bóc, ăn cướp
    predatory tribes
    những bộ lạc chuyên đi ăn cướp
    (nghĩa xấu hoặc đùa) nhằm bóc lột (lợi dụng) kẻ khác (về mặt tài chính hoặc tình dục…)
    predatory advances
    những lời cầu thân với ý đồ lợi dụng

    * Các từ tương tự:
    Predatory pricing