Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
predate
/pri:'deit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
predate
/ˌpriːˈdeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
đề lùi ngày tháng về trước (một văn kiện...)
verb
-dates; -dated; -dating
[+ obj] :to exist or happen at an earlier time than (something or someone)
modes
of
transportation
that
predate
the
car
the
native
people
who
predated
European
settlers
in
America
-
opposite
postdate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content