Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
precook
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
precook
/ˌpriːˈkʊk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Ngoại động từ
nấu trước một phần hay toàn bộ
verb
-cooks; -cooked; -cooking
[+ obj] :to cook (food) partially or entirely at an earlier time
He
precooked
the
chicken
before
he
grilled
it
.
The
pasta
should
be
precooked
and
allowed
to
cool
.
precooked
meals
/
meats
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content