Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

precocious /pri'kəʊ∫əs/  

  • Tính từ
    sớm phát triển; sớm
    a precocious child who could play the piano at the age of three
    một đứa trẻ sớm phát triển, mới ba tuổi đã chơi được đàn dương cầm
    a precocious talent for mimicry
    tài bắt chước sớm phát triển
    có cung cách như người lớn (nói về trẻ em)

    * Các từ tương tự:
    precociously, precociousness