Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự đúng, sự chính xác; độ chính xác
    your report lacks precision
    bản báo cáo của anh thiếu chính xác
    the diagram had been copied with great precision
    biểu đồ được sao lại với độ chính xác cao
    precision tools
    dụng cụ [dùng vào những việc] chính xác