Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

precipitous /pri'sipitəs/  

  • Tính từ
    cao một cách nguy hiểm; dốc đứng một cách nguy hiểm
    a precipitous path down the mountainside
    con đường mòn dốc đứng một cách nguy hiểm xuôi dọc theo sườn núi

    * Các từ tương tự:
    precipitously, precipitousness