Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

precipitate /pri'sipiteit/  

  • Động từ
    thúc gấp, đẩy nhanh, làm sớm đến
    events that precipitate his ruin
    những sự cố làm cho hắn sớm lụn bại
    lao xuống, xô xuống, đẩy xuống
    đẩy, dồn vào (một tình trạng nào đó)
    vụ sát hại viên đại sứ đã đẩy đất nước vào vòng chiến tranh
    (hóa học) [làm] kết thúc
    (vật) [làm] ngưng (hơi nước thành nước mưa, tuyết…)
    Danh từ
    (hóa học) chất kết tủa
    (vật) chất ngưng
    Tính từ
    vội vàng
    a precipitate dash
    sự xông tới vội vàng
    hấp tấp (hành động; tính người)
    his precipitate action in selling the property
    sự hấp tấp bán tài sản đi

    * Các từ tương tự:
    precipitately, precipitateness