Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    qúy, quý giá, quý báu
    the precious metals
    kim loại quý
    precious stones
    đá quý
    she is very precious to him
    cô ta rất quý đối với anh ta
    she talks about nothing except her precious car
    (mỉa mai) cô chẳng nói tới cái gì cả ngoài chiếc xe quý giá của cô ta
    (nghĩa xấu) cầu kỳ (văn phong…)
    (khẩu ngữ,mỉa mai) ra trò, khiếp, đại
    a precious rascal
    một thằng đại đểu giả
    a precious fool
    một thằng ngốc ra trò
    Phó từ
    (dùng trước few, little)
    rất
    I have precious little money left
    tôi còn rất ít tiền
    Danh từ
    (khẩu ngữ)
    người thân yêu
    what did you say, [my] precious?
    Em nói gì, em yêu?

    * Các từ tương tự:
    precious stone, preciously, preciousness