Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khuôn viên (trường đại học, nhà thờ…)
    khu
    shopping precinct
    khu các cửa tiệm, khu mua sắm
    an election precinct
    khu bầu cử
    (số nhiều) ranh giới, giới hạn
    trong giới hạn của thành phố, trong phạm vi thành phố
    (số nhiều) miền phụ cận, vùng ngoài vi
    thành phố cổ và vùng ngoại vi