Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

precariously /pri'keəriəsli/  

  • Phó từ
    [một cách] không chắc;[một cách] bấp bênh
    they lived precariously on the income from a few small investments
    họ sống bấp bênh nhờ vào thu nhập từ một số đầu tư nhỏ
    to perch precariously
    ngồi bấp bênh trên một chỗ cao