Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
precariously
/pri'keəriəsli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] không chắc;[một cách] bấp bênh
they
lived
precariously
on
the
income
from
a
few
small
investments
họ sống bấp bênh nhờ vào thu nhập từ một số đầu tư nhỏ
to
perch
precariously
ngồi bấp bênh trên một chỗ cao
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content