Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
preachy
/'pri:tʃi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
preachy
/ˈpriːʧi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thích thuyết giáo, thích thuyết đạo l
thích "lên lớp" , thích lên mặt dạy đời
adjective
preachier; -est
[also more ~; most ~] informal + disapproving :trying to teach something (such as proper or moral behavior) in a way that is annoying or unwanted
We
were
put
off
by
the
speaker's
preachy
tone
.
a
boring
and
preachy
writer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content