Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pre-set
/pri:'set/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
thiết lập sẵn, điều chỉnh sẵn (đồng hồ…)
the
video
was
pre-set
to
record
the
match
viđêô đã được thiết lập sẵn để thu hình trận đấu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content