Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pre-owned
/ˌpriːˈoʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
owned by someone else before :previously owned
They
sell
quality
pre-owned [=
used
,
secondhand
]
cars
.
The
car
is
pre-owned.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content