Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pre-
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pre-
/priː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(tiền tố) (dùng với động từ, dt, tt, phó từ)
trước, tiền; sẵn (xem prehistoric, predestine, preform; prefabricate…)
* Các từ tương tự:
pre-admission
,
pre-appoint
,
pre-appointment
,
pre-audience
,
pre-cho
,
pre-columbian
,
Pre-commitment
,
pre-condition
,
pre-embryo
prefix
earlier than :before
prehistoric
preseason
in advance
prepay
* Các từ tương tự:
pre-K
,
pre-op
,
pre-owned
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content