Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prayerful
/'preəful/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prayerful
/ˈpreɚfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sùng tín; hay cầu nguyện, thích cầu nguyện
* Các từ tương tự:
prayerfully
,
prayerfulness
adjective
formal
[more ~; most ~] :tending to pray often :devout
a
prayerful
man
involving prayer
They
gave
their
prayerful
support
to
the
victims
of
the
tragedy
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content