Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prayer wheel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ wheels
[count] :a round container that is filled with prayers written on paper and that turns on a tall pole
Prayer wheels are used by Tibetan Buddhists.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content