Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pratfall
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pratfall
/ˈprætˌfɑːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ lóng) rơi xuống mông chạm đất
sai lầm nhục nhã
noun
plural -falls
[count] a sudden fall in which you end up sitting on the ground
He
slipped
and
took
a
pratfall
into
the
mud
.
an embarrassing mistake or accident
a
politician
who's
known
for
his
verbal
pratfalls
[=
blunders
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content