Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prankster
/præŋkstə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prankster
/ˈpræŋkstɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đùa nhả; người chơi khăm
noun
plural -sters
[count] :a person who plays pranks on other people
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content