Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prang
/præŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prang
/ˈpræŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(tiếng lóng)
làm hỏng do đâm vào xe hơi
he's
pranged
his
new
bike
nó làm hỏng chiếc xe đạp mới do đâm vào xe hơi
sự đâm vào xe hơi; sự làm hỏng do đâm vào xe hơi
verb
prangs; pranged; pranging
[+ obj] Brit informal :to damage (a vehicle) in an accident
She
pranged
her
car
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content