Động từ
nhảy dựng lên (ngựa)
(+ about, along, around, in, out…) đi vênh váo
nó vênh váo ra khỏi phòng trong cơn giận dữ
nhảy cỡn lên (vì vui…)
Danh từ
(số ít)
sự nhảy dựng lên
sự đi vênh váo
sự nhảy cỡn lên(vì vui…)