Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pram
/præm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pram
/ˈpræm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ baby buggy, baby carriage, buggy)
xe đẩy trẻ em (bốn bánh)
noun
plural prams
[count] Brit :baby carriage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content