Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
praiseworthy
/'preizwɜ:ði/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
praiseworthy
/ˈpreɪzˌwɚði/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
praiseworthy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đáng khen, đáng ca ngợi
a
very
praiseworthy
achievement
một thành tựu rất đáng khen
adjective
deserving praise :worthy of praise
praiseworthy
efforts
to
develop
an
AIDS
vaccine
adjective
However praiseworthy your motives were, you did not stop to consider the consequences
commendable
laudable
admirable
creditable
worthy
meritorious
deserving
exemplary
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content