Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prairie dog
/'preəridɒg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prairie dog
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
sóc chó (Bắc Mỹ)
noun
plural ~ dogs
[count] :a small animal that lives on the prairies of the central and western U.S. - see picture at rodent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content