Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
prairie
/'preəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
prairie
/ˈpreri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đồng cỏ
* Các từ tương tự:
prairie dog
,
prairie-chicken
,
prairie-schooner
,
prairie-wolf
noun
plural -ries
a large, mostly flat area of land in North America that has few trees and is covered in grasses [count]
Millions
of
buffalo
once
roamed
the
prairies
. [
noncount
]
The
train
tracks
extend
over
miles
of
prairie. -
often
used
before
another
noun
prairie
grasses
/
flowers
* Các từ tương tự:
prairie dog
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content