Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
practitioner
/præk'ti∫nə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
practitioner
/prækˈtɪʃənɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác practician)
người đang tập (một môn nghệ thuật)
người hành nghề y
a
medical
practitioner
thầy thuốc; bác sĩ
a
general
practitioner
bác sĩ đa khoa
noun
plural -ers
[count] formal
a person who works in a professional medical or legal business
a
health
practitioner
legal
practitioners
-
see
also
family
practitioner,
general
practitioner,
medical
practitioner,
nurse
practitioner
a person who regularly does an activity that requires skill or practice
yoga
practitioners
-
often
+
of
practitioners
of
the
art
of
glassblowing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content